ĐVT: Tỷ đồng, trừ các dữ liệu phần trăm và đơn vị theo cổ phiếu |
2020 |
2019 |
2020 so với 2019 |
Báo cáo kết quả kinh doanh hợp nhất |
Ngân sách |
% Doanh thu gộp |
Thực tế, đã kiểm toán |
% Doanh thu gộp |
Tỷ đồng |
+/- % |
Doanh thu gộp |
7,654 |
100% |
8,714 |
100% |
(1,060) |
(12.16%) |
Ngành vật tư nông nghiệp |
5,409 |
70.66% |
5,827 |
66.87% |
(418) |
(7.18%) |
Ngành lương thực |
1,694 |
22.13% |
2,588 |
29.70% |
(894) |
(34.54%) |
Ngành dịch vụ nông nghiệp |
258 |
3.37% |
|
0% |
258 |
|
Các ngành khác |
294 |
3.84% |
299 |
3.43% |
(5) |
(1.81%) |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
302 |
3.95% |
405 |
4.64% |
(102) |
(25.28%) |
Doanh thu thuần |
7,352 |
96.05% |
8,310 |
95.36% |
(958) |
(11.52%) |
Lợi nhuận gộp |
1,800 |
23.52% |
1,701 |
19.52% |
99 |
5.84% |
Ngành vật tư nông nghiệp |
1,580 |
20.65% |
1,604 |
18.41% |
(24) |
(1.47%) |
Ngành lương thực |
120 |
1.57% |
40 |
0.46% |
80 |
200.32% |
Ngành dịch vụ nông nghiệp |
68 |
0.89% |
- |
|
68 |
|
Các ngành khác |
32 |
0.41% |
57 |
0.66% |
(25) |
(44.61%) |
Chi phí bán hàng và quản lý DN |
1,131 |
14.78% |
1,059 |
12.16% |
72 |
6.79% |
Chi phí bán hàng |
773 |
10.10% |
735 |
8.44% |
38 |
5.16% |
Chi phí quản lý DN |
358 |
4.68% |
324 |
3.72% |
34 |
10.47% |
Doanh thu hoạt động tài chính |
23 |
0.30% |
19 |
0.22% |
3 |
17.81% |
Chi phí tài chính |
251 |
3.27% |
242 |
2.77% |
9 |
3.71% |
Trong đó: Chi phí lãi vay |
130 |
1.69% |
163 |
1.87% |
(33) |
(20.50%) |
Lợi nhuận khác |
19 |
0.25% |
40 |
0.46% |
(21) |
(52.68%) |
LN thuần từ hoạt động kinh doanh, trước thuế TNDN |
460 |
6.01% |
463 |
5.31% |
(3) |
(0.58%) |
LN thuần từ hoạt động kinh doanh, sau thuế TNDN |
360 |
4.71% |
335 |
3.85% |
25 |
7.40% |
EBITDA |
759 |
9.92% |
780 |
8.95% |
(20) |
(2.60%) |
Trong đó: Chi phí khấu hao |
169 |
2.21% |
156 |
1.79% |
13 |
8.33% |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng/cổ phiếu) |
3,766 |
49.20% |
3,495 |
40.11% |
271 |
7.75% |
CAPEX |
167 |
2.18% |
75 |
0.86% |
92 |
123.92% |
|
Kế hoạch phân phối lợi nhuận sau thuế |
2020 |
2019 |
2020 so với 2019 |
Ngân sách |
% LNST |
Thực tế |
% LNST |
Tỷ đồng |
+/- % |
Lợi nhuận sau thuế |
360 |
100% |
335 |
100% |
25 |
7.40% |
Chi trả cổ tức bằng tiền |
108 |
30.00% |
81 |
24.09% |
27 |
33.73% |
Trích lập quỹ |
65 |
18.00% |
60 |
18.00% |
4 |
7.40% |
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
187 |
52.00% |
194 |
57.91% |
(7) |
(3.55%) |